Chi tiết sản phẩm
Giới thiệu sơ lược về thiết bị điện Hyundai electric
Tập đoàn HYUNDAI bắt đầu tiếp cận và nghiên cứu thị trường hàng điện tử và gia dụng tại Việt nam. Sau quá trình tiếp xúc và tìm hiểu về năng lực quản trị, kinh nghiệm kinh doanh mặt hàng trên, cũng như khả năng tài chính, HYUNDAI đã chính thức lựa chọn Chúng tôi là đơn vị độc quyền nhãn hiệu HYUNDAI về ngành điện tử và gia dụng tại thị trường Việt nam.
Bộ máy lãnh đạo và những người có ý tưởng sáng lập HYUNDAI ELECTRONICS tại Việt Nam được Tập đoàn HYUNDAI đánh giá là có kinh nghiệm sâu sắc trong việc phát triển hệ thống bán hàng, phát triển thương hiệu.
Ngoài việc cung cấp các sản phẩm được kết tinh công nghệ cao, đạt tiêu chuẩn chất lượng EU và Mỹ trong chiến lược toàn cầu hóa của HYUNDAI CORPORATION, HYUNDAI giám sát chặt chẽ mạng lưới bao phủ sản phẩm và hệ thống bảo hành sản phẩm trên toàn quốc.
Với tôn chỉ quốc tế của Tập đoàn “Adds Value to Everyday Life” (Gia tăng giá trị cho cuộc sống mỗi ngày), HYUNDAI tập trung phát triển hệ thống chăm sóc và bảo hành sản phẩm trên toàn quốc để đảm bảo quyền lợi tối thượng của NGƯỜI TIÊU DÙNG VIỆT NAM.
Với sự giám sát và hỗ trợ của Tập đoàn, Chúng tôi đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng để từng bước từng sản phẩm HYUNDAI vào thị trường Việt nam. Hệ thống kho tàng, Logistics và hệ thống bảo hành đã được hoàn thiện trên toàn quốc.
Thiết bị điện HYUNDAI đã triển khai trên 10 mặt hàng tại thị trường Việt nam, bao gồm: Điều hòa, Tủ lạnh, Cây nước nóng lạnh, Máy giặt, Quạt điện, Lò vi sóng, Nồi cơm điện, Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Ấm đun nước, Máy sưởi, Thiết bị điện và Chiếu sáng…
Giá 2019 MCCB, KHỞI ĐỘNG TỪ (CONTACTOR) HYUNDAI - KOREA
Mã hàng |
In(A) |
Icu(kA) |
Đơn giá(VND) |
MCCB 4P - Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal) 30 ~ 250AF (0.8-0.9-1*In), 400 ~ 800AF (0.63-0.8-1*In) |
|||
HGM60E-F 4P |
16~63A |
16kA |
1,050,000 |
HGM60S-F 4P |
16~63A |
20kA |
1,250,000 |
HGM60H-F 4P |
16~63A |
26kA |
1,350,000 |
HGM60L-F 4P |
16~63A |
30kA |
1,450,000 |
HMG100S-F 4P |
75-100A |
20kA |
1,350,000 |
HMG100H-F 4P |
75-100A |
26kA |
1,400,000 |
HMG100L-F 4P |
75-100A |
30kA |
1,500,000 |
HMG125E-F 4P |
100-125A |
20kA |
1,850,000 |
HMG125H-F 4P |
100-125A |
38kA |
1,900,000 |
HMG250E-F 4P |
125~250A |
20kA |
2,750,000 |
HMG250S-F 4P |
125~250A |
26kA |
2,850,000 |
HMG250H-F 4P |
125~250A |
38kA |
3,050,000 |
HMG400E-F 4P |
250-300-350-400A |
45kA |
5,800,000 |
HMG400S-F 4P |
250-300-350-400A |
65kA |
6,000,000 |
HMG400H-F 4P |
250-300-350-400A |
85kA |
6,200,000 |
HMG630E-F 4P |
500-630A |
45kA |
10,500,000 |
HMG630S-F 4P |
500-630A |
65kA |
11,000,000 |
HMG630H-F 4P |
500-630A |
85kA |
12,000,000 |
HMG800S-F 4P |
700-800A |
65kA |
12,000,000 |
HMG800H-F 4P |
700-800A |
85kA |
12,500,000 |
Phụ kiện MCCB |
||
Aux. Switch |
AUX 10GM C1 (HMG30~250) |
250,000 |
AUX 40GM (HMG400/ 800) |
350,000 |
|
Alarm Switch |
ALT 10GM (HMG30~250) |
250,000 |
ALT 40GM (HGM400/ 800) |
350,000 |
|
Shunt Trip (*) |
SHT 10GM (HMG30~250) |
450,000 |
SHT 40GM (HMG400/ 800) |
690,000 |
|
Under Voltage Trip (*) |
UVT 10GM (HGM30~250) |
1,200,000 |
UVT 40GM (HGM400/ 800) |
1,200,000 |
|
Tay xoay (Handle) |
TFG/ TFH |
(**) |
Motor (MOT) |
MOT |
(**) |
Nắp đầu cực |
TCF |
(**) |
Tấm chắn pha |
TQQ |
(**) |
Khoá (Padlock) |
PLD |
(**) |
Thanh cái (Bus bar) |
TBB 40GM 3S cho HMG400 3P |
990,000 |
|
TBB 80GM 3S cho HMG630/800 3P |
1,800,000 |
(*) AC200~230V, AC380~415V
Mã hàng |
In(A) |
Công suất |
Đơn giá (VNĐ) |
|
Mã hàng |
Tiếp điểm |
Đơn giá (VNĐ) |
CONTACTOR 3 PHA (AC Magnetic Contactor, 380VAC, 50Hz) |
TIẾP ĐIỂM PHỤ (CÀI TRÊN) |
||||||
HGC9 11NS X --- |
9A (1a1b) |
4KW |
268,000 |
HCBTB--NS cho HGC9-HGC100 |
2NC/ 1NO+1NC/ 2NC |
85,000 |
|
HGC12 11NS X --- |
12A(1a1b) |
5.5KW |
290,000 |
4NO/3NO+1NC 2NO+2NC/ 1NO+3NC/4NC |
150,000 |
||
HGC18 11NS X --- |
18A(1a1b) |
7.5KW |
390,000 |
||||
HGC25 11NS X --- |
25A(1a1b) |
11KW |
475,000 |
||||
HGC32 22NS X --- |
32A(2a2b) |
15KW |
690,000 |
|
|||
HGC40 22NS X --- |
40A(2a2b) |
18.5KW |
830,000 |
|
TIẾP ĐIỂM PHỤ (CÀI CẠNH) |
||
HGC50 22NS X --- |
50A(2a2b) |
22KW |
915,000 |
HGCSB 40 |
1NO+1NC, cho HGC9-HGC40 |
85,000 |
|
HGC65 22NS X --- |
65A(2a2b) |
30KW |
1,150,000 |
||||
HGC75 22NS X --- |
75A(2a2b) |
37KW |
1,450,000 |
HGCSB 100 |
1NO+1NC, cho HGC50-HGC100 |
120,000 |
|
HGC85 22NS X --- |
85A(2a2b) |
45KW |
1,750,000 |
||||
HGC100 22NS X --- |
100A(2a2b) |
55KW |
2,150,000 |
HGCSB 800 |
1NO+1NC, cho HGC115-HGC800 |
160,000 |
|
CONTACTOR 3 PHA (AC/DC Magnetic Contactor) |
|||||||
HGC115 22NS F --- |
115A(2a2b) |
60KW |
2,640,000 |
|
|||
HGC130 22NS F --- |
130A(2a2b) |
65KW |
2,750,000 |
|
KHÓA LIÊN ĐỘNG |
||
HGC150 22NS F --- |
150A(2a2b) |
75KW |
3,500,000 |
HGCIU40 |
HGC9 ~ HGC40 |
150,000 |
|
HGC185 22NS F --- |
185A(2a2b) |
90KW |
4,600,000 |
HGCIU100 |
HGC50 ~ HGC100 |
180,000 |
|
HGC225 22NS F --- |
225A(2a2b) |
132KW |
5,300,000 |
HGCIU265 |
HGC115 ~ HGC265 |
250,000 |
|
HGC265 22NS F --- |
265A(2a2b) |
147KW |
7,150,000 |
HGCIU800 |
HGC300 ~ HGC800 |
1,200,000 |
|
HGC300 22NS F --- |
300A(2a2b) |
160KW |
7,800,000 |
|
|||
HGC400 22NS F --- |
400A(2a2b) |
220KW |
9,000,000 |
|
CONTROL RELAY (4b/ 1a3b/ 2a2b/ 3a1b/ 4a) |
||
HGC500 22NS F --- |
500A(2a2b) |
250KW |
15,500,000 |
HGR--XS X220 |
AC220V |
430,000 |
|
HGC630 22NS F --- |
630A(2a2b) |
330KW |
18,900,000 |
HGR--TS D110 |
DC110V |
540,000 |
|
HGC800 22NS F --- |
800A(2a2b) |
400KW |
24,000,000 |
|
|||
|
CUỘN HÚT CONTACTOR (AC, AC/DC Coil) |
||||||
RƠ LE NHIỆT |
Dải dòng |
Đơn giá (VNĐ) |
|
HGCOL18 X--- |
cho HGC9-HGC18 |
138,000 |
|
HGT18K (cho HGC9 ~ HGC18) |
0.12 - 0.18A, 0.18 - 0.26A, 0.25 - 0.35A, 0.34 - 0.5A, 0.5 - 0.7A, 0.6 - 0.9A, 0.8 - 1.2A, 1.1 - 1.6A, 1.5 - 2.1A, 2 - 3A, 2.8 - 4.2A, 3 - 5A, 4 - 6A, 5.6 - 8A, 6 - 9A, 8 - 12A, 12 - 18A |
230,000 |
HGCOL40 X--- |
cho HGC25-HGC40 |
138,000 |
||
HGCOL65 X--- |
cho HGC50-HGC65 |
196,000 |
|||||
HGCOL100 X--- |
cho HGC75-HGC100 |
220,000 |
|||||
HGCOL150 F--- |
cho HGC115-HGC150 |
1,150,000 |
|||||
HGCOL265 F--- |
cho HGC185-HGC265 |
1,480,000 |
|||||
HGT40K (cho HGC25~HGC40) |
8 - 12A, 12 - 18A,15 - 22A, 17 - 25A, 22 - 32A, 28-40A |
280,000 |
HGCOL500 F--- |
cho HGC300-HGC500 |
2,620,000 |
||
HGCOL800 F-- |
cho HGC630-HGC800 |
3,520,000 |
|||||
HGT65K (cho HGC50~HGC65) |
17 - 25A, 22-32A, 28 - 40A, 34 - 50A, 45 - 65A |
580,000 |
|
||||
|
CUỘN HÚT CONTACTOR (DC Coil) |
||||||
HGT100K (cho HGC75~HGC100 ) |
28 - 40A,34 - 50A, 45 - 65A, 52 - 75A, 59 - 85A, 70-100A |
845,000 |
HGCOL18 D--- |
cho HGC9-HGC18 |
210,000 |
||
HGCOL40 D--- |
cho HGC25-HGC40 |
220,000 |
|||||
HGT150K (cho HGC115~HGC150) |
48 - 80A, 69 - 115A, 78 - 130A, 90 - 150A |
1,650,000 |
HGCOL65 D--- |
cho HGC50-HGC65 |
230,000 |
||
HGCOL100 D--- |
cho HGC75-HGC100 |
260,000 |
|||||
HGT265K (cho HGC185~HGC265) |
90 - 150A, 111 - 185A, 135 - 225A, 159 - 265A |
2,150,000 |
|
||||
|
CONTACTOR 3 PHA (DC COIL) |
||||||
HGT500K (cho HGC300~HGC500) |
159 - 265A,180 - 300A, 240 - 400A, 300-500A |
3,000,000 |
HGC9 11NSD--- |
9A (1a1b) |
450,000 |
||
HGC12 11NSD--- |
12A(1a1b) |
475,000 |
|||||
UTH800K (cho HGC630, HGM800) |
378 - 630A, 480 - 800A |
6,000,000 |
HGC18 11NSD--- |
18A(1a1b) |
560,000 |
||
HGC25 11NSD--- |
25A(1a1b) |
575,000 |
|||||
|
HGC32 11NSD--- |
32A (1a1b) |
750,000 |
||||
CAPACITOR SWITCHING UNIT (Phụ kiện Contactor khi sử dụng cho đóng cắt tụ bù) |
|
HGC40 11NSD--- |
40A (1a1b) |
950,000 |
|||
HGC50 11NSD--- |
50A (1a1b) |
1,050,000 |
|||||
HGCCU40 10N (1NO) |
cho HGC9-HGC40 |
390,000 |
HGC65 11NSD--- |
65A (1a1b) |
1,350,000 |
||
HGCCU40 01N (1NC) |
390,000 |
HGC75 11NSD--- |
75A (1a1b) |
1,950,000 |
|||
HGCCU100 10N (1NO) |
cho HGC50-HGC100 |
405,000 |
HGC85 11NSD--- |
85A (1a1b) |
2,400,000 |
||
HGCCU100 01N (1NC) |
405,000 |
HGC100 11NSD--- |
100A (1a1b) |
2,500,000 |
Mã hàng |
In(A) |
Công suất |
Đơn giá(VNĐ) |
|
Mã hàng |
Tiếp điểm |
Đơn giá (VNĐ) |
CONTACTOR 3 PHA (AC Magnetic Contactor, 380VAC, 50Hz) |
TIẾP ĐIỂM PHỤ |
||||||
UMC9 11NS X --- |
9A (1a1b) |
4KW |
265,000 |
UAB 02NS |
2NC/ 1NO+1NC/ 2NO Cài trên, cho UMC9- UMC100, UMX, & UMT |
85,000 |
|
UMC12 11NS X --- |
12A(1a1b) |
5.5KW |
290,000 |
UAB 11NS |
|||
UMC18 11NS X --- |
18A(1a1b) |
7.5KW |
380,000 |
UAB 20NS |
|||
UMC25 11NS X --- |
25A(1a1b) |
11KW |
450,000 |
UAB 04NS |
4NO, 4NC, 1NO+3NC, 2NO+2NC, 3NO+1NC, (Cài trên, cho UMC9- UMC100, UMX, & UMT) |
150,000 |
|
UMC32 22NS X --- |
32A(2a2b) |
15KW |
650,000 |
UAB 13NS |
|||
UMC40 22NS X --- |
40A(2a2b) |
18.5KW |
780,000 |
UAB 22NS |
|||
UMC50 22NS X --- |
50A(2a2b) |
22KW |
880,000 |
UAB 31NS |
|||
UMC65 22NS X --- |
65A(2a2b) |
30KW |
1,100,000 |
UAB 40NS |
|||
UMC75 22NS X --- |
75A(2a2b) |
37KW |
1,500,000 |
UAL65 11NS |
1NO+1NC, Cài bên, cho UMC9-UMC65 |
85,000 |
|
UMC85 22NS X --- |
85A(2a2b) |
45KW |
1,750,000 |
||||
UMC100 22NS X --- |
100A(2a2b) |
55KW |
2,050,000 |
UAL100 11NS |
1NO+1NC, Cài bên, cho UMC75-UMC100 |
120,000 |
|
CONTACTOR 3 PHA (AC/DC Magnetic Contactor) |
|||||||
UMC115 22NS F --- |
115A(2a2b) |
60KW |
2,200,000 |
UAL400 11NS |
1NO+1NC, Cài bên, cho UMC115-UMC800 |
140,000 |
|
UMC130 22NS F --- |
130A(2a2b) |
65KW |
2,750,000 |
||||
UMC150 22NS F --- |
150A(2a2b) |
75KW |
3,200,000 |
KHÓA LIÊN ĐỘNG |
|||
UMC185 22NS F --- |
185A(2a2b) |
90KW |
4,400,000 |
UTL65 |
UMC9 ~ UMC65 |
150,000 |
|
UMC225 22NS F --- |
225A(2a2b) |
132KW |
5,100,000 |
UTL100 |
UMC75 ~ UMC100 |
180,000 |
|
UMC265 22NS F --- |
265A(2a2b) |
147KW |
6,600,000 |
UTL265 |
UMC115 ~ UMC265 |
250,000 |
|
UMC300 22NS F --- |
300A(2a2b) |
160KW |
7,300,000 |
UTL400 |
UMC300 ~ UMC800 |
900,000 |
|
UMC400 22NS F --- |
400A(2a2b) |
220KW |
10,500,000 |
|
|||
UMC500 22NS F --- |
500A(2a2b) |
250KW |
14,500,000 |
|
CONTROL RELAY (4b/ 1a3b/ 2a2b/ 3a1b/ 4a) |
||
UMC630 22NS F --- |
630A(2a2b) |
330KW |
17,500,000 |
UMX--NS X220 |
AC220V |
430,000 |
|
UMC800 22NS F --- |
800A(2a2b) |
400KW |
22,500,000 |
UMT--NS D110 |
DC110V |
580,000 |
|
|
|||||||
RƠ LE NHIỆT |
Dải dòng |
Đơn giá (VNĐ) |
|
CUỘN HÚT CONTACTOR (AC, AC/DC Coil) |
|||
UTH12H (2 Elements, cho UMC9 & UMC12) |
0.12 - 0.18A, 0.18 - 0.26A, 0.25 - 0.35A, 0.34 - 0.5A, 0.5 - 0.7A, 0.6 - 0.9A, 0.8 - 1.2A, 1.1 - 1.6A, 1.5 - 2.1A, 2 - 3A, 2.8 - 4.2A, 3 - 5A, 4 - 6A, 5.6 - 8A, 6 - 9A, 8 - 12A |
220,000 |
UMCOL12 X--- |
cho UMC9-UMC12, UMX |
90,000 |
||
UMCOL32 X--- |
cho UMC18-UMC32 |
90,000 |
|||||
UMCOL65 X--- |
cho UMC40-UMC65 |
140,000 |
|||||
UTH32H (2 Elements, cho UMC18~UMC32) |
6 - 9A, 8 - 12A, 12 - 18A, 15 - 22A, 17 - 25A, 22 - 32A |
280,000 |
UMCOL100 X--- |
cho UMC75-UMC100 |
200,000 |
||
UMCOL150 F--- |
cho UMC115-UMC150 |
900,000 |
|||||
UTH65H (2 Elements, cho UMC40~UMC65) |
7A - 10A, 8 - 12A, 12 - 18A,15 - 22A, 17 - 25A, 28 - 40A, 34 - 50A, 45 - 65A |
480,000 |
UMCOL265 F--- |
cho UMC185-UMC265 |
1,500,000 |
||
UMCOL400 F--- |
cho UMC300-UMC500 |
2,000,000 |
|||||
UTH100H (2 Elements, cho UMC75~UMC100 ) |
34 - 50A, 45 - 65A, 52 - 75A, 59 - 85A, 70-100A |
600,000 |
|
||||
|
Thiết bị chống sốc điện (Surge Absorber) |
||||||
UTH150K (3 Element, cho UMC115~UMC150) |
48 - 80A, 69 - 115A, 78 - 130A, 90 - 150A |
1,650,000 |
URC32 Y --- (UMC9~UMC32) |
AC24V-48V, AC110V- 220V, AC240V-380V |
150,000 |
||
UTH265K (3 Element, cho UMC185~UMC265) |
90 - 150A, 111 - 185A, 135 - 225A, 159 - 265A |
2,150,000 |
URC100 Y --- (UMC40~UMC100) |
AC24V-48V, AC110V- 220V, AC240V-380V |
150,000 |
||
UTH400K (3 Element, cho UMC300, 400) |
135 - 225A, 159 - 265A, 180 - 300A, 240 - 400A |
3,050,000 |
|
||||
|
Capacitor Switching Unit |
||||||
UTH800K (3 element, cho UMC500) |
300 - 500A |
3,500,000 |
UAD100 10NS |
1 NO |
400,000 |
||
UTH800K (3 element, cho UMC630, 800) |
378 - 630A, 480 - 800A |
6,000,000 |
UAD100 01NS |
1 NC |
400,000 |
Mã hàng |
In (A) |
Icu(kA) |
Đơn giá(VND) |
|
Mã hàng |
In (A) |
Icu(kA) |
Đơn giá(VND) |
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P UAS type, loại cố định |
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P UAS type, loại ngăn kéo |
|||||||
UAS06A 3H M2C2S250T |
630A |
65 |
42,000,000 |
UAS06A 3B M2C2S250T |
630A |
65 |
56,500,000 |
|
UAS08A 3H M2C2S250H |
800A |
65 |
42,500,000 |
UAS08A 3B M2C2S250H |
800A |
65 |
58,000,000 |
|
UAS10A 3H M2C2S250J |
1000A |
65 |
44,000,000 |
UAS10A 3B M2C2S250J |
1000A |
65 |
59,000,000 |
|
UAS12A 3H M2C2S250K |
1250A |
65 |
46,000,000 |
UAS12A 3B M2C2S250K |
1250A |
65 |
63,500,000 |
|
UAS16A 3H M2C2S250L |
1600A |
65 |
48,000,000 |
UAS16A 3B M2C2S250L |
1600A |
65 |
66,000,000 |
|
UAS20B 3H M2C2S250M |
2000A |
85 |
60,000,000 |
UAS20B 3B M2C2S250M |
2000A |
85 |
78,000,000 |
|
UAS25B 3H M2C2S250N |
2500A |
85 |
66,000,000 |
UAS25B 3B M2C2S250N |
2500A |
85 |
86,000,000 |
|
UAS32B 3H M2C2S250P |
3200A |
85 |
76,500,000 |
UAS32B 3B M2C2S250P |
3200A |
85 |
96,000,000 |
|
|
||||||||
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P UAN type, loại cố định |
|
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P UAN type, loại ngăn kéo |
||||||
UAN06A 3H M2C2S250T |
630A |
85 |
45,500,000 |
UAN06A 3B M2C2S250T |
630A |
85 |
63,000,000 |
|
UAN08A 3H M2C2S250H |
800A |
85 |
47,000,000 |
UAN08A 3B M2C2S250H |
800A |
85 |
64,000,000 |
|
UAN10A 3H M2C2S250J |
1000A |
85 |
48,000,000 |
UAN10A 3B M2C2S250J |
1000A |
85 |
66,000,000 |
|
UAN12A 3H M2C2S250K |
1250A |
85 |
50,000,000 |
UAN12A 3B M2C2S250K |
1250A |
85 |
71,000,000 |
|
UAN16A 3H M2C2S250L |
1600A |
85 |
52,000,000 |
UAN16A 3B M2C2S250L |
1600A |
85 |
74,000,000 |
|
UAN20A 3V M2C2S250M |
2000A |
85 |
56,000,000 |
UAN20A 3B M2C2S250M |
2000A |
85 |
79,000,000 |
|
UAN20B 3H M2C2S250M |
2000A |
100 |
65,000,000 |
UAN20B 3B M2C2S250M |
2000A |
100 |
89,000,000 |
|
UAN25B 3H M2C2S250N |
2500A |
100 |
74,000,000 |
UAN25B 3B M2C2S250N |
2500A |
100 |
96,800,000 |
|
UAN32B 3H M2C2S250P |
3200A |
100 |
95,000,000 |
UAN32B 3B M2C2S250P |
3200A |
100 |
129,000,000 |
|
UAN40B 3H M2C2S250Q |
4000A |
100 |
101,000,000 |
UAN40B 3B M2C2S250Q |
4000A |
100 |
131,000,000 |
|
UAN40C 3H M2C2S250Q |
4000A |
100 |
130,000,000 |
UAN40C 4B M2C2S250Q |
4000A |
100 |
160,000,000 |
|
UAN50C 3H M2C2S250S |
5000A |
100 |
144,000,000 |
UAN50C 3B M2C2S250S |
5000A |
100 |
168,000,000 |
|
|
||||||||
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ -ACB 4P UAS type, loại cố định |
|
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P UAS type, loại ngăn kéo |
||||||
UAS06A 4H M2C2S250T |
630A |
65 |
49,000,000 |
UAS06A 4B M2C2S250T |
630A |
65 |
68,000,000 |
|
UAS08A 4H M2C2S250H |
800A |
65 |
49,500,000 |
UAS08A 4B M2C2S250H |
800A |
65 |
69,500,000 |
|
UAS10A 4H M2C2S250J |
1000A |
65 |
50,000,000 |
UAS10A 4B M2C2S250J |
1000A |
65 |
70,500,000 |
|
UAS12A 4H M2C2S250K |
1250A |
65 |
53,000,000 |
UAS12A 4B M2C2S250K |
1250A |
65 |
76,000,000 |
|
UAS16A 4H M2C2S250L |
1600A |
65 |
54,000,000 |
UAS16A 4B M2C2S250L |
1600A |
65 |
78,500,000 |
|
UAS20B 4H M2C2S250M |
2000A |
85 |
68,000,000 |
UAS20B 4B M2C2S250M |
2000A |
85 |
93,000,000 |
|
UAS25B 4H M2C2S250N |
2500A |
85 |
72,000,000 |
UAS25B 4B M2C2S250N |
2500A |
85 |
99,000,000 |
|
UAS32B 4H M2C2S250P |
3200A |
85 |
81,000,000 |
UAS32B 4B M2C2S250P |
3200A |
85 |
108,000,000 |
|
|
||||||||
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P UAN type, loại cố định |
|
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P UAN type, loại ngăn kéo |
||||||
UAN06A 4H M2C2S250T |
630A |
85 |
54,000,000 |
UAN06A 4B M2C2S250T |
630A |
85 |
74,000,000 |
|
UAN08A 4H M2C2S250H |
800A |
85 |
54,500,000 |
UAN08A 4B M2C2S250H |
800A |
85 |
76,000,000 |
|
UAN10A 4H M2C2S250J |
1000A |
85 |
55,000,000 |
UAN10A 4B M2C2S250J |
1000A |
85 |
78,000,000 |
|
UAN12A 4H M2C2S250K |
1250A |
85 |
58,000,000 |
UAN12A 4B M2C2S250K |
1250A |
85 |
81,000,000 |
|
UAN16A 4H M2C2S250L |
1600A |
85 |
60,000,000 |
UAN16A 4B M2C2S250L |
1600A |
85 |
85,000,000 |
|
UAN20A 4V M2C2S250M |
2000A |
85 |
65,000,000 |
UAN20A 4B M2C2S250M |
2000A |
85 |
93,000,000 |
|
UAN20B 4H M2C2S250M |
2000A |
100 |
77,000,000 |
UAN20B 4B M2C2S250M |
2000A |
100 |
103,000,000 |
|
UAN25B 4H M2C2S250N |
2500A |
100 |
90,000,000 |
UAN25B 4B M2C2S250N |
2500A |
100 |
112,800,000 |
|
UAN32B 4H M2C2S250P |
3200A |
100 |
112,000,000 |
UAN32B 4B M2C2S250P |
3200A |
100 |
140,000,000 |
|
UAN40C 4H M2C2S250Q |
4000A |
100 |
165,000,000 |
UAN40C 4B M2C2S250Q |
4000A |
100 |
205,000,000 |
|
UAN50C 4H M2C2S250S |
5000A |
100 |
188,000,000 |
UAN50C 4B M2C2S250S |
5000A |
100 |
245,000,000 |
|
|
||||||||
Phụ kiện ACB |
|
Phụ kiện ACB |
||||||
Bộ bảo vệ thấp áp (UANS V_) |
Khóa liên động -Mechanical Interlock (UANS _) |
|||||||
UVT Coil |
1,250,000 |
Liên động 2 ACB ( cho A, B frame) |
18,000,000 |
|||||
UVT Time Delay Controller |
2,990,000 |
Liên động 3 ACB ( cho A, B frame) |
30,000,000 |
Xem chi tiết: BẢNG GIÁ 2019 ACB, MCCB, MCB, KHỞI ĐỘNG TỪ, OVERLOAD THIẾT BỊ HYUNDAI-KOREA
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
CÔNG TY TNHH KD VẬT TƯ THIẾT BỊ
ĐIỆN SÀI GÒN
ĐC: 1897 Đường Trần Văn Giàu, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
Hotline: 0989 247 510
Email: vatgiadien@gmail.com
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách !