Mitsubishi là thương hiệu thiết bị điện của tập đoàn Mitsubishi/Nhật Bản. Dãy sản phẩm bao gồm đầy đủ về thiết bị đóng cắt trung-hạ thế, thiết bị tự động, máy cắt, MCCB, MCB, thiết bị tự động, contactor, relay nhiệt, biến tần, khởi động mềm,...Thiết bị Mitsubishi được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình lớn nhỏ tại Việt Nam. Chất lượng sản phẩm tốt.
Mitsubishi Electric là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về sản xuất và kinh doanh các hệ thống, Sản phẩm điện-điện tử dùng trong hàng loạt lĩnh vực và ứng dụng. Là Công ty "xanh" dẫn đầu toàn cầu, chúng tôi đang áp dụng công nghệ của mình để đóng góp cho xã hội và đời sống hàng ngày trên toàn thế giới.
Áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm thay đổi để tốt hơn, trên toàn thế giới.
"Changes for the Better" (Thay đổi để tốt hơn), là thông điệp của Công ty chúng tôi, gói gọn tất cả những gì chúng tôi khởi xướng và phấn đấu đạt được để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho xã hội, nền công nghiệp và đời sống hằng ngày thông qua sự đổi mới không ngừng. Suốt 90 năm qua, chúng tôi đã giúp tạo ra một tương lai tươi sáng hơn trên toàn cầu thông qua những công nghệ hàng đầu.
Tập đoàn Mitsubishi Electric mong muốn đóng góp lâu dài cho xã hội với tư cách là Công ty "xanh" dẫn đầu toàn cầu. Để đạt được điều này, chúng tôi áp dụng công nghệ hiện đại và trình độ chuyên môn vào hàng loạt lĩnh vực kinh doanh trong khi theo đuổi các sáng kiến nhằm xây dựng xã hội phồn thịnh và sôi động.
Hệ thống năng lượng và điện | Máy phát điện tua-bin, máy phát điện tua-bin thủy lực, trạm phát điện hạt nhân, động cơ, bộ biến áp, bộ nguồn điện tử, cầu dao, cầu dao điện bằng khí, thiết bị điều khiển công tắc, hệ thống an ninh và kiểm soát bằng hệ thống giám sát, thiết bị hiển thị kích thước lớn, thiết bị điện cho đầu máy xe lửa, thang máy, thang cuốn, hệ thống an ninh toà nhà, hệ thống quản lý toà nhà, hệ thống xạ trị và các sản phẩm khác |
---|---|
Hệ thống tự động hóa công nghiệp | Hệ thống lập trình logic, bộ biến tần, động cơ trợ động, giao diện người-thiết bị, động cơ, trục tải, công tắc từ, bộ ngắt điện không có cầu chì, cầu dao chống đoản mạch, bộ biến áp phân phối điện, đồng hồ đo thời gian và điện năng, bộ lưu điện, quạt công nghiệp, bộ điều khiển số bằng máy tính, máy phóng điện, máy gia công laser, robot công nghiệp, khớp ly hợp, thiết bị điện cho xe hơi, thiết bị điện tử và cơ điện tử cho xe hơi, hệ thống đa phương tiện cho xe hơi và các sản phẩm khác |
Hệ thống thông tin và truyền thông | Hệ thống truyền thông không dây và có dây, camera quan sát, thiết bị liên lạc vệ tinh, vệ tinh, thiết bị radar, ăng-ten, hệ thống tên lửa, hệ thống điều khiển hỏa lực, thiết bị truyền hình, thiết bị truyền dữ liệu, hệ thống bảo mật mạng, hệ thống thiết bị thông tin, giải pháp tích hợp hệ thống và các sản phẩm khác |
Thiết bị điện tử | Mô-đun điện, thiết bị tần số cao, thiết bị quang học, thiết bị LCD và các sản phẩm khác |
Thiết bị gia dụng | TV LCD, máy điều hòa không khí dân dụng, máy điều hòa không khí cục bộ công nghiệp, máy nước nóng bơm nhiệt năng lượng gió, tủ lạnh, quạt điện, hệ thống thông gió, hệ thống quang điện, hệ thống cấp nước nóng, đèn LED, đèn huỳnh quang, hệ thống chiếu sáng trong nhà, máy nén, máy làm lạnh, máy hút ẩm, máy lọc không khí, tủ kính, máy hút bụi, nồi cơm điện, lò vi sóng, bếp từ cảm ứng và các sản phẩm khác |
Cam kết kiên định của Mitsubishi Electric về việc nghiên cứu và phát triển sẽ giúp chúng tôi tạo ra các công nghệ đột phá thế hệ mới. Với nhiều trung tâm nghiên cứu trên toàn thế giới, chúng tôi sẽ chinh phục những thử thách về công nghệ để đóng góp nhiều hơn nữa cho xã hội trong tương lai.
BẢNG GIÁ 2019 MITSUBISHI - NHẬT [page1] (01/03/2015)
A/- THIẾT BỊ BẢO VỆ: MCCB (Molded Case Circuit Breakers)
STT |
MÃ SỐ |
DIỄN GIẢI |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
MCCB – 2 POLES |
|||
1 |
NF63-CV-2P |
(3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A – 7.5KA |
875.000 |
2 |
NF125-CV-2P |
(50, 63, 80, 100, 125)A – 30KA |
1.430.000 |
3 |
NF250-CV-2P |
(125, 150, 175, 200, 225, 250)A – 36KA |
3.091.000 |
4 |
NF32-SV-2P |
(3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A – 7.5KA |
875.000 |
5 |
NF63-SV-2P |
(3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A – 15KA |
1.042.000 |
6 |
NF125-SV-2P |
(50, 63, 80, 100, 125)A – 50KA |
2.062.000 |
7 |
NF125-SGV-2P |
(125, 150, 175, 200, 225, 250)A – 85KA |
3.649.000 |
8 |
NF125-GLV-2P |
(16~20, 20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63, 56~80, 70~100, 90~125)A – 90KA |
4.584.000 |
MCCB – 3 POLES |
|||
1 |
NF63-CV-3P |
(3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A – 5KA |
1.114.000 |
2 |
NF125-CV-3P |
(50, 63, 80, 100, 125)A – 10KA |
1.909.000 |
3 |
NF250-CV-3P |
(125, 150, 175, 200, 225, 250)A – 18KA |
4.271.000 |
4 |
NF400-CW-3P |
(250, 300, 350, 400)A – 36KA |
9.508.000 |
5 |
NF630-CW-3P |
(500, 600, 630)A – 36KA |
15.749.000 |
6 |
NF800-CEW-3P |
400 ~ 800A (có thể chỉnh được) – 36KA |
25.561.000 |
7 |
NF32-SV-3P |
(3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A – 5KA |
1.192.000 |
8 |
NF63-SV-3P |
(3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A – 7.5KA |
1.273.000 |
9 |
NF125-SV-3P |
(16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A – 30KA |
2.616.000 |
10 |
NF125-SGV-3P |
(16~20, 20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63, 56~80, 70~100, 90~125)A – 36KA |
4.374.000 |
11 |
NF125-LGV-3P |
(16~20, 20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63, 56~80, 70~100, 90~125)A – 50KA |
6.551.000 |
12 |
NF125-SEV-3P |
(16~32, 32~63, 63~125)A (có thể chỉnh được) – 36KA |
12.824.000 |
13 |
NF160-SGV-3P |
(125~160)A (có thể chỉnh được) – 36KA |
6.176.000 |
14 |
NF160-LGV-3P |
(125~160)A (có thể chỉnh được) – 50KA |
8.793.000 |
15 |
NF250-SV-3P |
(125, 150, 160, 175, 200, 225, 250)A – 36KA |
5.588.000 |
16 |
NF-250-SGV |
(125~160, 140~200, 175~250)A – 36KA |
7.127.000 |
17 |
NF250-LGV |
(125~160, 140~200, 175~250)A – 50KA |
9.640.000 |
18 |
NF250-SEV |
(80~160, 125~250)A – 36KA |
14.010.000 |
19 |
NF400-SW |
(250, 300, 350, 400)A – 45KA |
11.350.000 |
20 |
NF400-SEW 3P |
(200~400)A (có thể chỉnh được)– 50KA |
19.415.000 |
21 |
NF630-SW-3P |
(500, 600, 630)A – 50KA |
18.975.000 |
22 |
NF630-SEW-3P |
(300~630)A (có thể chỉnh được)– 50KA |
25.594.000 |
23 |
NF800-SEW-3P |
(400~800)A (có thể chỉnh được)– 50KA |
28.075.000 |
24 |
NF1000-SEW-3P |
(500-1000)A (có thể chỉnh được)– 85KA |
47.441.000 |
25 |
NF1250-SEW-3P |
(600-1250)A (có thể chỉnh được)– 85KA |
57.591.000 |
26 |
NF1600-SEW-3P |
(800-1600)A (có thể chỉnh được)– 85KA |
73.430.000 |
27 |
NF63-HV-3P |
(3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A – 10KA |
1.377.00 |
28 |
NF125-HV-3P |
(16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A – 50KA |
4.913.00 |
29 |
NF125-HGV-3P |
(16~20, 20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63, 56~80, 70~100, 90~125)A – 75KA |
10.190.000 |
30 |
NF125-HEV-3P |
(16~32, 32~63, 63~125)A – 75KA |
19.039.000 |
31 |
NF160-HGV-3P |
(125~160)A – 75KA |
13.680.000 |
32 |
NF250-HV-3P |
(125, 150, 160, 175, 200, 225, 250)A – 75KA |
7.840.000 |
33 |
NF250-HGV-3P |
(125~160, 140~200, 175~250)A – 75KA |
14.999.000 |
34 |
NF250-HEV-3P |
(80~160, 125~250)A – 75KA |
21.119.000 |
35 |
NF400-HEW-3P |
(200~400)A – 70KA |
21.328.000 |
36 |
NF630-HEW-3P |
(300-630)A - 70KA |
28.116.000 |
37 |
NF800-HEW-3P |
(400-800)A – 70KA |
30.862.000 |
* Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
B/- THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN: Contactor – Relay nhiệt.
STT |
CONTACTOR |
ĐƠN GIÁ |
RELAY NHIỆT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
S-N10 (10A) AC110V/220V/380V |
422.000 |
TH-N12* (0,12-11A) |
384.000 |
2 |
S-N12 (12A) AC110V/220V/380V |
506.000 |
TH-N20 (0.24-19A) |
431.000 |
3 |
S-N20 (20A) AC110V/220V/380V |
754.000 |
TH-N20TA (22, 29, 35A) |
476.000 |
4 |
S-N25 (25A) AC110V/220V/380V |
1.001.000 |
TH-N60 (15-54A) |
667.000 |
5 |
S-N35 (35A) AC110V/220V/380V |
1.086.000 |
TH-N60TA (67, 82, 95A) |
729.000 |
6 |
S-N50 (50A) AC110V/220V/380V |
2.165.000 |
TH-N120 (42~82A) |
1.034.000 |
7 |
S-N65 (65A) AC110V/220V/380V |
2.329.000 |
TH-N120TA (105, 125A) |
1.155.000 |
8 |
S-N80 (80A) AC110V/220V/380V |
3.328.000 |
TH-N220RH (82~210A) |
2.514.000 |
9 |
S-N95 (95A) AC110V/220V/380V |
3.745.000 |
TH-N400RH (105~330A) |
2.955.000 |
10 |
S-N125 (125A) AC110V/220V/380V |
5.239.000 |
TH-N600 (250~660A) (*) |
667.000 |
11 |
S-N150 (150A) AC110V/220V/380V |
6.984.000 |
- Lưu ý: (*) sử dụng với biến dòng, CT bên ngoài khách hàng tự trang bị. |
|
12 |
S-N180 (180A) AC110V/220V/380V |
8.729.000 |
||
13 |
S-N220 (A) AC110V/220V/380V |
9.227.000 |
||
14 |
S-N300 (A) AC110V/220V/380V |
15.127.000 |
||
15 |
S-N400 (A) AC110V/220V/380V |
19.613.000 |
||
16 |
S-N600 (A) AC110V/220V/380V |
48.941.000 |
||
17 |
S-N800 (A) AC110V/220V/380V |
65.140.000 |
* PHỤ KIỆN CONTACTOR
STT |
MÃ HÀNG |
THÔNG SỐ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Mechanical Interlock (Khóa Liên Động Cơ Khí) |
|||
1 |
UN-ML11 |
Dùng cho S-N10/12 |
552.000 |
2 |
UN-ML21 |
Dùng cho S-N20/25/35/50/65 |
689.000 |
3 |
UN-ML80 |
Dùng cho S-N80/95/125 |
872.000 |
4 |
UN-ML150 |
Dùng cho S-N150 |
933.000 |
5 |
UN-ML220 |
Dùng cho S-N180/220/300/400 |
1.107.000 |
Auxiliary Contactor Block (Khối Tiếp Điểm Phụ) |
|||
1 |
UN-AX11 |
1NO+1NC Dùng cho S-N10/12/20/25/35/50/65 |
319.000 |
2 |
UN-AX2-1A1B |
1NO+1NC Dùng cho S-N10/12/20/25/35/50/65 |
339.000 |
3 |
UN-AX4-2A2B |
2NO+2NC Dùng cho S-N10/12/20/25/35/50/65 |
449.000 |
4 |
UN-AX80 |
1NO+1NC Dùng cho S-N80/95/125 |
548.000 |
5 |
UN-AX150 |
1NO+1NC Dùng cho S-N150/180/220/300/400 |
565.000 |
6 |
UN-AX2 2A |
2NO Dùng cho S-N10/12 |
435.000 |
7 |
UN-AX2 2B |
2NC Dùng cho S-N25/18/28 |
435.000 |
Relay Contactor |
|||
1 |
SR-N4 |
AC220V 2A2B |
612.000 |
Time Delay Module |
|||
1 |
UN-TR4AN |
|
1.242.000 |
Time Delay Relay |
|||
1 |
SRT-NN |
AC220V 0~60sec (On delay) |
2.638.000 |
Voltage Detection Relay |
|||
1 |
SRE-KT |
(AC160-230V) |
3.980.000 |
2 |
SRE-K |
(AC150-210V) |
3.980.000 |
C/- ELCB – CẦU DAO CHỐNG GIẬT
STT |
LOẠI |
SỐ CỰC-AMPERE |
DÒNG RÒ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
BV - D |
2P – 25A |
30mA |
1.443.000 |
2 |
BV – D |
2P – 40A |
30mA |
1.528.000 |
3 |
BV – D |
2P – 63A |
30mA |
1.842.000 |
4 |
BV – D |
4P – 25A |
300mA |
2.329.000 |
5 |
BV – D |
4P – 40A |
300mA |
2.471.000 |
6 |
BV – D |
4P – 63A |
300mA |
3.201.000 |
D/- MCB – CẦU DAO TỰ ĐỘNG (DÕNG ĐÓNG CẮT: 6kA)
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ |
MÃ SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
I/- MCB – 1P – BH – D6 |
III/- MCB – 3P – BH – D6 |
||
1 |
BH – D6 – 1P – 6A |
127.000 |
BH – D6 – 3P – 6A |
476.000 |
2 |
BH – D6 – 1P – 10A |
127.000 |
BH – D6 – 3P – 10A |
476.000 |
3 |
BH – D6 – 1P – 13A |
127.000 |
BH – D6 – 3P – 13A |
476.000 |
4 |
BH – D6 – 1P – 16A |
127.000 |
BH – D6 – 3P – 16A |
476.000 |
5 |
BH – D6 – 1P – 20A |
127.000 |
BH – D6 – 3P – 20A |
476.000 |
6 |
BH – D6 – 1P – 25A |
127.000 |
BH – D6 – 3P – 25A |
476.000 |
7 |
BH – D6 – 1P – 32A |
127.000 |
BH – D6 – 3P – 32A |
476.000 |
8 |
BH – D6 – 1P – 40A |
127.000 |
BH – D6 – 3P – 40A |
476.000 |
9 |
BH – D6 – 1P – 50A |
250.000 |
BH – D6 – 3P – 50A |
753.000 |
10 |
BH – D6 – 1P – 63A |
250.000 |
BH – D6 – 3P – 63A |
753.000 |
|
II/- MCB – 2P – BH – D6 |
IV/- MCB – 4P – BH – D6 |
||
1 |
BH – D6 – 2P – 6A |
306.000 |
BH – D6 – 4P – 6A |
831.000 |
2 |
BH – D6 – 2P – 10A |
306.000 |
BH – D6 – 4P – 10A |
591.000 |
3 |
BH – D6 – 2P – 13A |
306.000 |
BH – D6 – 4P – 13A |
591.000 |
7 |
BH – D6 – 2P – 32A |
306.000 |
BH – D6 – 4P – 32A |
645.000 |
8 |
BH – D6 – 2P – 40A |
306.000 |
BH – D6 – 4P – 40A |
764.000 |
9 |
BH – D6 – 2P – 50A |
515.000 |
BH – D6 – 4P – 50A |
973.000 |
10 |
BH – D6 – 2P – 63A |
515.000 |
BH – D6 – 4P – 63A |
1.050.000 |
E/- MCB – CẦU DAO TỰ ĐỘNG (DÕNG ĐÓNG CẮT: 10kA)
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ |
MÃ SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
I/- MCB – 1P – BH – D10 |
III/- MCB – 3P – BH – D10 |
||
1 |
BH – D10 – 1P – 6A |
247.000 |
BH – D10 – 3P – 6A |
855.000 |
2 |
BH – D10 – 1P – 10A, 13A, 16A, 20A |
182.000 |
BH – D10 – 3P – 10A, 13A, 16A, 20A |
697.000 |
3 |
BH – D10 – 1P – 25A, 32A |
205.000 |
BH – D10 – 3P – 25A, 32A |
756.000 |
4 |
BH – D10 – 1P – 40A |
247.000 |
BH – D10 – 3P – 40A |
889.000 |
5 |
BH – D10 – 1P – 50A |
299.000 |
BH – D10 – 3P – 50A |
1.016.000 |
6 |
BH – D10 – 1P – 63A |
322.000 |
BH – D10 – 3P – 63A |
1.073.000 |
|
II/- MCB – 2P – BH – D10 |
IV/- MCB – 4P – BH – D10 |
||
1 |
BH – D10 – 2P – 6A |
581.000 |
BH – D10 – 4P – 6A |
1.139.000 |
2 |
BH – D10 – 2P – 10A, 13A, 16A, 20A |
438.000 |
BH – D10 – 4P – 10A, 13A, 16A, 20A |
915.000 |
3 |
BH – D10 – 2P – 25A, 32A |
480.000 |
BH – D10 – 4P – 25A, 32A |
1.016.000 |
5 |
BH – D10 – 2P – 40A |
590.000 |
BH – D10 – 4P – 40A |
1.164.000 |
6 |
BH – D10 – 2P – 50A |
664.000 |
BH – D10 – 4P – 50A |
1.323.000 |
7 |
BH – D10 – 2P – 63A |
697.000 |
BH – D10 – 4P – 63A |
1.424.000 |
Phụ Kiện dùng cho BH-D6/BH-D10 |
||||
1 |
Shunt Trip SHTA400-05DLS AC110-400V |
1.976.000 |
Shunt Trip SHTA048 -05DLS DC24-48V |
1.976.000 |
2 |
Tiếp điểm phụ AL-05DLS 1AL |
1.178.000 |
Tiếp điểm phụ AX-05DLS 1AX |
1.002.000 |
3 |
Tiếp điểm cảnh báo ALAX-05DLS 1AL1AX |
2.278.000 |
Tiếp điểm cảnh báo AX2-05DLS 2AX |
2.088.000 |
F/- ACB
STT |
MÃ HÀNG |
THÔNG SỐ |
KIỂU KÉO NGOÀI, CƠ CẤU NẠP LÕ XO BẰNG TAY, RELAY BẢO VỆ KIỂU TIÊU CHUẨN (S RELAY) |
|
ĐƠN GIÁ 3P |
ĐƠN GIÁ 4P |
|||
1 |
AE630-SW |
630A 65KA |
94.678.000 |
109.494.000 |
2 |
AE1000-SW |
1000A 65KA |
99.513.000 |
115.258.000 |
3 |
AE1250-SW |
1250A 65KA |
103.937.000 |
122.256.000 |
4 |
AE1600-SW |
1600A 65KA |
118.138.000 |
141.293.000 |
5 |
AE2000-SW |
2000A 65KA |
133.594.000 |
155.117.000 |
6 |
AE2000-SW |
2000A 85KA |
146.954.000 |
169.078.000 |
7 |
AE2500-SW |
2500A 85KA |
168.666.000 |
193.466.000 |
8 |
AE3200-SW |
3200A 85KA |
214.048.000 |
242.036.000 |
9 |
AE4000-SW |
4000A 85KA |
507.382.000 |
529.964.000 |
10 |
AE4000-SW |
4000A 130KA |
991.195.000 |
1.173.336.000 |
11 |
AE5000-SW |
5000A 130KA |
1.006.091.000 |
1.187.747.000 |
12 |
AE6300-SW |
6300A 130KA |
1.019.908.000 |
1.202.256.000 |
PHỤ KIỆN ACB
STT |
MÃ HÀNG |
THÔNG SỐ |
ĐƠN GIÁ |
ETR (Electronic Trip Relay) Khối thiết lập chính |
|||
1 |
WS1-W; WS2-W |
|
16.098.000 |
2 |
WM1-W; WM2-W |
|
18.763.000 |
3 |
WB1-W; WB2-W |
|
15.406.000 |
ETR (Electronic Trip Relay) Khối thiết lập tùy chọn |
|||
4 |
G1-W; E1-W; AP-W; N5-W |
|
6.226.000 |
ETR (Electronic Trip Relay) Bộ nguồn |
|||
5 |
PW1-W; PW2-W |
|
5.530.000 |
6 |
PW3-W; PW4-W |
|
6.226.000 |
7 |
PW5-W |
|
12.840.000 |
Các phụ kiện tùy chọn khác cho ACB |
|||
8 |
EX1-W |
|
14.814.000 |
9 |
DP1-W |
|
17.283.000 |
10 |
DP2-W |
|
19.753.000 |
11 |
VT-W |
|
11.161.000 |
12 |
TAL(3)-W |
|
17.283.000 |
13 |
TAL(4)-W |
|
17.283.000 |
14 |
MCR-SW |
|
6.226.000 |
Các phụ kiện kết nối mạng cho ACB |
|||
15 |
BIF-CC-W |
|
30.611.000 |
16 |
BIF-PR-W |
|
30.611.000 |
17 |
BIF-MD-W |
|
30.611.000 |
18 |
BIF-CON-W |
|
14.814.000 |
19 |
BIF-CL-W |
|
9.878.000 |
Tiếp điểm phụ |
|||
20 |
AX-2-W |
|
7.113.000 |
21 |
AX-4-W |
|
7.113.000 |
22 |
AX-6-W |
|
16.805.000 |
23 |
AX-8-W |
|
16.805.000 |
24 |
AX-10-W |
|
16.805.000 |
HAX: Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao |
|||
25 |
HAX-2-W |
|
6.561.000 |
26 |
HAX-4-W |
|
8.695.000 |
27 |
HAX-6-W |
|
10.510.000 |
28 |
HAX-8-W |
|
12.643.000 |
29 |
HAX-10-W |
|
15.011.000 |
* Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
Xem chi tiết: BẢNG GIÁ 2019 THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP MITSUBISHI - ACB, MCCB, MCB, CONTACTOR,...
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
CÔNG TY TNHH KD VẬT TƯ THIẾT BỊ
ĐIỆN SÀI GÒN
ĐC: 1897 Đường Trần Văn Giàu, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
Hotline: 0989 247 510
Email: vatgiadien@gmail.com
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách !