BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG
QUI CÁCH |
KẾT CẤU |
CV |
CVV |
C/XLPE/PVC |
100 Mét/cuộn |
Đồng/mét |
Đồng/mét |
||
Cách điện 450/750V |
||||
CV 1.0 mm² |
7s / 0,43 |
232.000 |
3.400 |
3.700 |
CV 1.25 mm² |
7s / 0,47 |
270.000 |
3.800 |
4.100 |
CV 1.5 mm² |
7s / 0,52 |
325.000 |
4.300 |
4.600 |
CV 2.0 mm² |
7s / 0,60 |
422.000 |
5.300 |
5.600 |
CV 2.5 mm² |
7s / 0,67 |
518.000 |
6.300 |
6.700 |
CV 3.5 mm² |
7s / 0,80 |
724.000 |
8.300 |
8.700 |
CV 4.0 mm² |
7s / 0,85 |
822.000 |
9.400 |
9.700 |
CV 5.0 mm² |
7s / 0,95 |
1.013.000 |
11.300 |
11.600 |
CV 5.5 mm² |
7s / 1,00 |
1.120.000 |
12.300 |
12.700 |
CV 6.0 mm² |
7s / 1,04 |
1.228.000 |
13.400 |
13.800 |
Cách điện 0,6/1KV – Đồng/mét |
||||
CV 7.0 mm² |
7s / 1,13 |
13.500 |
15.100 |
15.400 |
CV 8.0 mm² |
7s / 1,20 |
15.100 |
16.800 |
17.100 |
CV 10 mm² |
7s / 1,35 |
18.900 |
20.600 |
20.900 |
CV 11 mm² |
7s / 1,41 |
20.600 |
22.400 |
22.700 |
CV 14 mm² |
7s / 1,60 |
26.400 |
28.200 |
28.500 |
CV 16 mm² |
7s / 1,70 |
29.800 |
31.600 |
32.000 |
CV 22 mm² |
7s / 2,00 |
41.000 |
43.000 |
43.500 |
CV 25 mm² |
7s / 2,14 |
47.000 |
49.000 |
49.500 |
CV 30 mm² |
7s / 2,30 |
54.500 |
57.000 |
57.500 |
CV 35 mm² |
7s / 2,52 |
65.000 |
67.000 |
67.500 |
CV 38 mm² |
7s / 2,62 |
70.000 |
72.500 |
73.000 |
CV 50 mm² |
19s / 1,80 |
92.000 |
95.000 |
95.500 |
CV 60 mm² |
19s / 2,00 |
111.000 |
114.500 |
115.000 |
CV 70 mm² |
19s / 2,14 |
127.000 |
130.500 |
131.500 |
CV 75 mm² |
19s / 2,24 |
139.000 |
143.000 |
144.000 |
CV 80 mm² |
19s / 2,30 |
146.500 |
150.500 |
151.500 |
CV 95 mm² |
19s / 2,52 |
175.500 |
180.000 |
181.500 |
CV 100 mm² |
19s / 2,60 |
186.500 |
191.500 |
192.500 |
CV 120 mm² |
19s / 2,82 |
219.500 |
224.500 |
226.000 |
CV 150 mm² |
37s / 2,28 |
282.000 |
287.000 |
288.500 |
CV 185 mm² |
37s / 2,52 |
343.500 |
349.500 |
351.000 |
CV 200 mm² |
37s / 2,62 |
371.000 |
377.500 |
379.500 |
CV 240 mm² |
61s / 2,24 |
449.500 |
456.500 |
458.500 |
CV 250 mm² |
61s / 2,28 |
465.000 |
473.000 |
475.000 |
CV 300 mm² |
61s / 2,50 |
559.000 |
567.000 |
569.000 |
CV 325 mm² |
61s / 2,60 |
603.500 |
613.000 |
615.500 |
CV 350 mm² |
61s / 2,70 |
651.000 |
660.000 |
663.000 |
Ngoài qui cách trên công ty còn sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Giá trên chưa bao gồm thuế (VAT).
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
CÔNG TY TNHH KD VẬT TƯ THIẾT BỊ
ĐIỆN SÀI GÒN
ĐC: 1897 Đường Trần Văn Giàu, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
Hotline: 0989 247 510
Email: vatgiadien@gmail.com
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách !